|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到1个相关供应商
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73269099 | 交易描述:Other Mũ.i cạo mài, mã SE2, chất liệu: thép, kích thước: (3/16x3/16x2 1/2)inch, dùng cho dụng cụ mài, cạo PTS01, NSX: Power House Tool, Inc, Mới 100%.
数据已更新到:2023-01-13 更多 >
1 条数据